The team presented a thorough plan for the project.
Dịch: Nhóm đã trình bày một kế hoạch chi tiết cho dự án.
We need a thorough plan to ensure the success of the event.
Dịch: Chúng ta cần một kế hoạch tỉ mỉ để đảm bảo thành công của sự kiện.
kế hoạch chi tiết
kế hoạch toàn diện
sự tỉ mỉ
một cách tỉ mỉ
18/12/2025
/teɪp/
có tính lịch sử, quan trọng về mặt lịch sử
chuyên gia hàng không
đầm ngủ
đuôi máy bay nhô
Thoải mái với sợi tự nhiên
Bệnh do virus Zika, thường lây truyền qua muỗi.
Ngành vận tải hàng hải
sự xuất hiện, diện mạo