Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thúc giục"

noun
self-starter
/ˈsɛlfˈstɑːrtər/

người tự khởi xướng, người có khả năng tự bắt đầu công việc mà không cần sự thúc giục

verb
hastening
/ˈheɪsənɪŋ/

sự thúc giục, sự nhanh chóng

verb
hasten
/ˈheɪsən/

thúc giục, làm nhanh hơn

verb
urge
/ɜrdʒ/

thúc giục, thúc đẩy

verb
urge
/ɜrdʒ/

thúc giục, thôi thúc

verb
urge
/ɜrdʒ/

thúc giục, kêu gọi

verb
urge
/ɜrdʒ/

thúc giục, nài nỉ

verb/noun
urge
/ɜrdʒ/

thúc giục, sự thúc giục

noun/verb
urge
/ɜrdʒ/

sự thúc giục, sự kêu gọi

noun/verb
prompt
/prɒmpt/

lời nhắc, sự thúc giục

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY