Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thúc giục"

noun
self-starter
/ˈsɛlfˈstɑːrtər/

người tự khởi xướng, người có khả năng tự bắt đầu công việc mà không cần sự thúc giục

verb
hastening
/ˈheɪsənɪŋ/

sự thúc giục, sự nhanh chóng

verb
hasten
/ˈheɪsən/

thúc giục, làm nhanh hơn

verb
urge
/ɜrdʒ/

thúc giục, thôi thúc

verb/noun
urge
/ɜrdʒ/

thúc giục, sự thúc giục

verb
urge
/ɜrdʒ/

thúc giục, nài nỉ

verb
urge
/ɜrdʒ/

thúc giục, kêu gọi

verb
urge
/ɜrdʒ/

thúc giục, thúc đẩy

noun/verb
urge
/ɜrdʒ/

sự thúc giục, sự kêu gọi

noun/verb
prompt
/prɒmpt/

lời nhắc, sự thúc giục

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

15/12/2025

Storm No. 3

/stɔːrm nuːm.bər θriː/

Bão số 3, Cơn bão số 3

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY