We set up a tent for the camping trip.
Dịch: Chúng tôi đã dựng một cái lều cho chuyến cắm trại.
The festival had several tents for food and games.
Dịch: Lễ hội có nhiều lều cho đồ ăn và trò chơi.
He bought a new tent for his outdoor adventures.
Dịch: Anh ấy đã mua một cái lều mới cho những cuộc phiêu lưu ngoài trời.
thạc sĩ về khoa học sức khỏe