He gave a derisive laugh at the joke.
Dịch: Anh ấy cười chế nhạo về câu chuyện đùa.
Her derisive comments hurt his feelings.
Dịch: Những bình luận chế nhạo của cô ấy làm tổn thương anh ấy.
khinh miệt
khinh thường
sự chế nhạo
một cách chế nhạo
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
tính cách thương hiệu
Sự đánh giá chuyên môn
quyền lực, uy quyền
tách ra, tháo rời
bò
môi xinh
cờ tiêu chuẩn
tỉ mỉ, kỹ lưỡng