They received divine grace.
Dịch: Họ đã nhận được ân điển thiêng liêng.
She experienced divine grace in her life.
Dịch: Cô ấy đã trải nghiệm ân điển thiêng liêng trong cuộc đời mình.
ân sủng của Chúa
sự ưu ái thiêng liêng
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
chăm sóc toàn diện
bóng đá Thái Lan
bãi tắm đẹp
thi vào trường
kẻ mắt
đi ngang, lén lút
là tiền đạo có thể đá lùi
chăm sóc môi