They went tenting in the national park.
Dịch: Họ đã đi cắm trại trong công viên quốc gia.
Tenting is a popular activity among outdoor enthusiasts.
Dịch: Cắm trại là hoạt động phổ biến trong giới yêu thích hoạt động ngoài trời.
cắm trại
thiết lập trại
lều
dựng lều
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
bằng danh dự
người tham gia
hộp số tay
tôm
tắc kè
công nghệ đổi mới
Xả ảnh đi chơi
máy ghi âm