They went tenting in the national park.
Dịch: Họ đã đi cắm trại trong công viên quốc gia.
Tenting is a popular activity among outdoor enthusiasts.
Dịch: Cắm trại là hoạt động phổ biến trong giới yêu thích hoạt động ngoài trời.
cắm trại
thiết lập trại
lều
dựng lều
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
vung tay quá trán
Đầu tư tăng trưởng
cấp sổ đỏ
nhận nhiều các ý kiến
Thanh khoản thị trường
thời gian biểu
đường nội tâm, con đường bên trong
curcumin là một hợp chất tự nhiên có trong nghệ, nổi tiếng với đặc tính chống viêm và chống oxy hóa.