The marquee at the event displayed the names of the sponsors.
Dịch: Biển quảng cáo tại sự kiện hiển thị tên của các nhà tài trợ.
They set up a marquee for the wedding reception.
Dịch: Họ đã dựng một khung che nắng cho buổi tiếp đãi đám cưới.
bảng quảng cáo
lều
dấu hiệu thương hiệu
dựng biển quảng cáo
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
đối tác tích cực
trung tâm kinh tế
cái tay điều khiển nước
Thịnh vượng chung
dọn dẹp mỗi ngày
da thông thoáng
chủ nghĩa tương lai
dụng cụ nhà bếp hàng đầu