The marquee at the event displayed the names of the sponsors.
Dịch: Biển quảng cáo tại sự kiện hiển thị tên của các nhà tài trợ.
They set up a marquee for the wedding reception.
Dịch: Họ đã dựng một khung che nắng cho buổi tiếp đãi đám cưới.
bảng quảng cáo
lều
dấu hiệu thương hiệu
dựng biển quảng cáo
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
hoa có thể ăn được
cuộc sống mới
Tài năng mới nổi
Dự thảo thỏa thuận
ra ngoài
Phụ kiện cao cấp
khu vực kinh tế trọng điểm
cấp độ dinh dưỡng