Tempering steel makes it less brittle.
Dịch: Ram thép làm cho nó đỡ giòn hơn.
He showed great tempering in dealing with the situation.
Dịch: Anh ấy đã thể hiện sự điềm đạm lớn khi đối phó với tình huống.
việc xem xét hoặc kiểm tra nội dung để đảm bảo phù hợp hoặc chính xác