The cat got snagged in the wheel of the car.
Dịch: Con mèo bị mắc kẹt trong bánh xe ô tô.
His scarf was snagged in the wheel, causing him to fall.
Dịch: Khăn quàng cổ của anh ấy bị vướng vào bánh xe khiến anh ấy bị ngã.
bị bắt trong bánh xe
bị mắc kẹt trong bánh xe
mắc, vướng
chỗ vướng, chỗ mắc
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
thay đổi
bản tin
giai đoạn này
Khu dân cư dân tộc thiểu số
bài phát biểu công cộng
mạng lưới y tế
giao lưu với bạn bè
Dung dịch nhược trương