The cat got snagged in the wheel of the car.
Dịch: Con mèo bị mắc kẹt trong bánh xe ô tô.
His scarf was snagged in the wheel, causing him to fall.
Dịch: Khăn quàng cổ của anh ấy bị vướng vào bánh xe khiến anh ấy bị ngã.
bị bắt trong bánh xe
bị mắc kẹt trong bánh xe
mắc, vướng
chỗ vướng, chỗ mắc
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
vui tươi; thích chơi đùa
thoải thấm đậm tính nhân văn
do bởi
giá danh nghĩa
phụ kiện mùa đông
phụ kiện
phần
hoài nghi, bi quan