The cat got snagged in the wheel of the car.
Dịch: Con mèo bị mắc kẹt trong bánh xe ô tô.
His scarf was snagged in the wheel, causing him to fall.
Dịch: Khăn quàng cổ của anh ấy bị vướng vào bánh xe khiến anh ấy bị ngã.
bị bắt trong bánh xe
bị mắc kẹt trong bánh xe
mắc, vướng
chỗ vướng, chỗ mắc
07/11/2025
/bɛt/
bắt buộc
gỗ cứng
hành tây caramel hóa
gà nướng
mỡ dừa
Thẳng thắn hơn
cuộc sống vật chất
thói quen uống sữa