The cat got snagged in the wheel of the car.
Dịch: Con mèo bị mắc kẹt trong bánh xe ô tô.
His scarf was snagged in the wheel, causing him to fall.
Dịch: Khăn quàng cổ của anh ấy bị vướng vào bánh xe khiến anh ấy bị ngã.
bị bắt trong bánh xe
bị mắc kẹt trong bánh xe
mắc, vướng
chỗ vướng, chỗ mắc
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Chịu hạn tốt, có khả năng chịu hạn
khách hàng VPBank
hoàn thành dự án lớn
bánh phở tươi
Người biểu diễn trong rạp xiếc
Tầm nhìn toàn diện
sản phẩm thay thế bữa ăn
hiệu quả sản phẩm