The cat got snagged in the wheel of the car.
Dịch: Con mèo bị mắc kẹt trong bánh xe ô tô.
His scarf was snagged in the wheel, causing him to fall.
Dịch: Khăn quàng cổ của anh ấy bị vướng vào bánh xe khiến anh ấy bị ngã.
bị bắt trong bánh xe
bị mắc kẹt trong bánh xe
mắc, vướng
chỗ vướng, chỗ mắc
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Lễ ban phước cho nhà mới
sự phạm pháp, hành vi phạm tội
cùn, không sắc
Tài sản thế chấp
mía
nghĩa vụ thay vì niềm vui
sự tham gia của nhân viên
Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh