The cat got snagged in the wheel of the car.
Dịch: Con mèo bị mắc kẹt trong bánh xe ô tô.
His scarf was snagged in the wheel, causing him to fall.
Dịch: Khăn quàng cổ của anh ấy bị vướng vào bánh xe khiến anh ấy bị ngã.
bị bắt trong bánh xe
bị mắc kẹt trong bánh xe
mắc, vướng
chỗ vướng, chỗ mắc
12/06/2025
/æd tuː/
Vắc-xin quai bị
phạt tài xế
phong cách gợi cảm
phân khúc xe
sự tham gia chính trị
công nghệ xây dựng
thước đo đánh giá
nhóm nghiên cứu