The mother nourishes her child with love.
Dịch: Người mẹ nuôi dưỡng con mình bằng tình yêu.
It is important to nourish your body with healthy food.
Dịch: Điều quan trọng là nuôi dưỡng cơ thể bạn bằng thực phẩm lành mạnh.
duy trì
cho ăn
dinh dưỡng
nuôi dưỡng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
tính chất kháng viêm
khả năng dễ tăng cân
đối thủ tâm phục
phòng kinh doanh
nhận hàng
hoàn cảnh này
Áo giữ nhiệt
nhà sang trọng