She approached her diet with moderation.
Dịch: Cô ấy tiếp cận chế độ ăn uống của mình với sự điều độ.
Living in moderation can lead to a healthier lifestyle.
Dịch: Sống điều độ có thể dẫn đến lối sống lành mạnh hơn.
sự điều độ
sự vừa phải
người điều hành
điều độ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
công việc quân sự
bạch đàn chanh
Xỏ, đâm (thường chỉ việc xỏ lỗ trên cơ thể để đeo trang sức)
gõ nhẹ, vỗ
sốt ớt
người Tứ Xuyên
báo cáo sản lượng
máy xay gia vị