She works for a major television network.
Dịch: Cô ấy làm việc cho một mạng lưới truyền hình lớn.
The television network will air the documentary next week.
Dịch: Mạng lưới truyền hình sẽ phát sóng bộ phim tài liệu vào tuần tới.
mạng phát sóng
kênh truyền hình
truyền hình
phát sóng
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
phiên bản miễn phí
sự tương tự
Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu
thủy quỳnh
báo cáo kế toán
trạm phát sóng truyền hình
thịt bò
người hoang dã