The television station broadcasts news every hour.
Dịch: Đài truyền hình phát sóng tin tức mỗi giờ.
She works at a local television station.
Dịch: Cô ấy làm việc tại một đài truyền hình địa phương.
đài truyền hình
đài phát thanh
truyền hình
phát sóng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
trạm biến áp
Thực phẩm bổ sung vitamin
băng, nhóm nhạc
hợp đồng pháp lý
Kỹ sư máy tính
khu vực có nguy cơ cao
phúc lợi nhân viên
nền tảng tài chính vững vàng