những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Lost exam card
/lɔst ɪɡˈzæm kɑːrd/
Thẻ dự thi bị mất
verb
feel proud
/praʊd/
cảm thấy tự hào
noun
high school assessment
/haɪ skuːl əˈsɛs.mənt/
đánh giá trung học phổ thông
noun
go-getting person
/ɡoʊˈɡɛtɪŋ ˈpɜːrsən/
người có tinh thần cầu tiến, người quyết tâm và năng động