I watch television every evening.
Dịch: Tôi xem ti vi mỗi buổi tối.
The news is on television.
Dịch: Tin tức đang trên ti vi.
She bought a new television for her living room.
Dịch: Cô ấy mua một cái ti vi mới cho phòng khách.
ti vi
truyền hình
phát sóng
máy truyền hình
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Kỹ năng phân tích
hoạt động tự hào
Thành công một cách ấn tượng
thói quen sinh hoạt
hộp cầu dao
bùa hộ mệnh
Đồi Capitol (trụ sở Quốc hội Hoa Kỳ)
đường âm thanh