I watch television every evening.
Dịch: Tôi xem ti vi mỗi buổi tối.
The news is on television.
Dịch: Tin tức đang trên ti vi.
She bought a new television for her living room.
Dịch: Cô ấy mua một cái ti vi mới cho phòng khách.
ti vi
truyền hình
phát sóng
máy truyền hình
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
bìa kẹp tài liệu
tình báo thị trường
các lệnh trừng phạt bổ sung
búp bê múa
hôn nhẹ, hôn
Món ăn miền Bắc Việt Nam
Sự già hóa dân số
lựa chọn của bạn