I watch television every evening.
Dịch: Tôi xem ti vi mỗi buổi tối.
The news is on television.
Dịch: Tin tức đang trên ti vi.
She bought a new television for her living room.
Dịch: Cô ấy mua một cái ti vi mới cho phòng khách.
ti vi
truyền hình
phát sóng
máy truyền hình
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Ngày ghi danh
dịch vụ chăm sóc sức khỏe
tài sản kinh doanh
hàng hóa của nhau
đại diện dịch vụ khách hàng
vật lý thiên văn
huyền thoại dân gian
mẹ và con gái