His technical proficiency in software development is impressive.
Dịch: Khả năng chuyên môn kỹ thuật của anh ấy trong phát triển phần mềm thật ấn tượng.
She demonstrated her technical proficiency during the presentation.
Dịch: Cô ấy đã chứng minh khả năng chuyên môn kỹ thuật của mình trong buổi thuyết trình.
Sự sẵn sàng để bắt đầu hoặc đảm nhận công việc, bao gồm các kỹ năng, thái độ và kiến thức cần thiết để làm việc hiệu quả.