The sun radiates warmth and light.
Dịch: Mặt trời tỏa ra hơi ấm và ánh sáng.
She radiated happiness during the celebration.
Dịch: Cô ấy tỏa ra niềm hạnh phúc trong buổi lễ.
phát ra
lan tỏa
bức xạ
ánh sáng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hot hơn mùa hè
phòng chờ khởi hành
khu vực được chỉ định
quầy bán vé
Thành viên hợp vốn
Món canh gà kiểu Việt Nam, thường được nấu từ gà, rau củ và gia vị.
cứu hộ, cứu vãn
môi trường thương mại