The wires were in a tangle.
Dịch: Các dây điện bị rối lại.
She tried to untangle her thoughts.
Dịch: Cô ấy cố gắng gỡ rối những suy nghĩ của mình.
làm rối
làm rối tơ
sự rối
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Danh mục thương hiệu
đường bột
đánh giá tạm thời
phòng tiện ích
không bao giờ giao dịch
nhà kiểu nông trại
khai báo
người bảo trợ