He is declaring his intention to run for office.
Dịch: Anh ấy đang khai báo ý định tranh cử.
The company is declaring its new policy on remote work.
Dịch: Công ty đang công bố chính sách mới về làm việc từ xa.
thông báo
nêu rõ
tuyên bố
khai báo
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cộng đồng học sinh
phòng học
kế hoạch đóng đường
tinh thể đường
khuôn hình tượng
chớm U40
than bùn
thành viên thường trực