He is declaring his intention to run for office.
Dịch: Anh ấy đang khai báo ý định tranh cử.
The company is declaring its new policy on remote work.
Dịch: Công ty đang công bố chính sách mới về làm việc từ xa.
thông báo
nêu rõ
tuyên bố
khai báo
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
sự bảo tồn ký ức
vấn đề về thị lực
sự phân nhánh
đồ dùng để phục vụ thức ăn
hơn 60 điểm đến
khám phá bản sắc
trí nhớ
không gian lưu trữ