He is declaring his intention to run for office.
Dịch: Anh ấy đang khai báo ý định tranh cử.
The company is declaring its new policy on remote work.
Dịch: Công ty đang công bố chính sách mới về làm việc từ xa.
thông báo
nêu rõ
tuyên bố
khai báo
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
chúng tôi
Thu nhập duy nhất
ngôi nhà lộn xộn
bản đồ du lịch
đám cưới hạnh phúc
Áo màu xanh mòng két
Kiểu tóc thời xưa
hoa tulip