I love eating tangerines in the winter.
Dịch: Tôi thích ăn quýt vào mùa đông.
She made a tangerine salad for the party.
Dịch: Cô ấy làm một món salad quýt cho bữa tiệc.
quýt
trái cây họ cam
cam quýt
lột vỏ
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
mệnh đổi nhờ tài
Biểu hiện chế nhạo
người đeo mũ, người đội mũ
Hạ tầng AI
sự kín đáo
nghề nghiệp chính
hướng dẫn trang điểm
Vảy hành