I love eating tangerines in the winter.
Dịch: Tôi thích ăn quýt vào mùa đông.
She made a tangerine salad for the party.
Dịch: Cô ấy làm một món salad quýt cho bữa tiệc.
quýt
trái cây họ cam
cam quýt
lột vỏ
12/06/2025
/æd tuː/
Chứng chỉ nghề nghiệp
Pha cứu thua mang về chiến thắng
phòng họp
hơn nữa, ngoài ra
nhà xứ
nhân viên ngân hàng
dầu hữu cơ
Cơ quan Tình báo Trung ương