I love eating tangerines in the winter.
Dịch: Tôi thích ăn quýt vào mùa đông.
She made a tangerine salad for the party.
Dịch: Cô ấy làm một món salad quýt cho bữa tiệc.
quýt
trái cây họ cam
cam quýt
lột vỏ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
doanh nghiệp hợp tác
phe phái
Gian lận chứng khoán
áp lực rất lớn
phát quang
Tận dụng tối đa
Sự quá đông dân
đăng ký