Please peel the apple before eating.
Dịch: Vui lòng gọt vỏ táo trước khi ăn.
He decided to peel the potatoes for the soup.
Dịch: Anh ấy quyết định gọt vỏ khoai tây cho món súp.
lột
loại bỏ
vỏ
đã gọt
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
sự kiểm tra lại
đơn vị đo trọng lượng
Chó mastiff (một giống chó lớn, mạnh mẽ và có nguồn gốc từ các vùng núi)
giàn dưa leo
đi ra ngoài để uống rượu
nghĩa
tài nguyên giáo dục
Xôi gấc