His taunting expression made her feel embarrassed.
Dịch: Biểu hiện chế nhạo của anh ta khiến cô cảm thấy xấu hổ.
She couldn't ignore the taunting expression on his face.
Dịch: Cô không thể phớt lờ biểu hiện chế nhạo trên mặt anh ta.
Biểu hiện chế nhạo
Biểu hiện chế giễu
chế nhạo
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
dọn dẹp nhà cửa
phòng chống lạm dụng
người đi bộ, người đi dạo
chất lỏng dùng để hòa tan một chất khác
đồ trang trí lễ hội
xét xử
nhóm du lịch
thi đấu tại giải