His primary occupation is teaching.
Dịch: Nghề nghiệp chính của anh ấy là dạy học.
She is looking for a primary occupation in marketing.
Dịch: Cô ấy đang tìm kiếm một nghề nghiệp chính trong lĩnh vực tiếp thị.
nghề chính
công việc chính
nghề nghiệp
chiếm giữ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
ở chung
Xe trộn bê tông
hoàn phí thường niên
xử lý chuỗi
Mì (loại thực phẩm làm từ bột mì, thường được dùng để nấu súp hoặc xào)
luật hàng hải
mạng lưới phân phối
số tài khoản