There was a tang of smoke in the air.
Dịch: Có một mùi khói nồng trong không khí.
The wine had a fruity tang.
Dịch: Rượu có vị trái cây hăng.
mùi
hương
hăng
một cách hăng
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
bộ phận, khoa, phòng
Phân cấp rõ ràng
hài lòng
phần mềm diệt virus
Lắng nghe tích cực
thị trường bán hàng
thay đổi chiến thuật
cá kho