The building is equipped with a protective system against fire.
Dịch: Tòa nhà được trang bị hệ thống bảo vệ chống cháy.
This protective system will help prevent cyber attacks.
Dịch: Hệ thống bảo vệ này sẽ giúp ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.
hệ thống phòng thủ
hệ thống che chắn
mang tính bảo vệ
bảo vệ
07/11/2025
/bɛt/
Chăm sóc nữ giới
khu vườn nhỏ trên sân thượng
thiết kế hoa
Chỉ số bảo vệ chống tia cực tím của kính râm hoặc kem chống nắng
sự hồi hộp, sự phấn khích
Sự đón nhận của khán giả
bánh sinh nhật
trách nhiệm học thuật