She still takes care of her elderly mother.
Dịch: Cô ấy vẫn chăm nom mẹ già.
Despite being busy, he still takes care of his garden.
Dịch: Mặc dù bận rộn, anh ấy vẫn chăm nom khu vườn của mình.
tiếp tục chăm sóc
kiên trì trông nom
sự chăm sóc
sự nuôi dưỡng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
tin cùng chuyên mục
yếu tố di truyền
ban chỉ đạo
Gia sư, người dạy kèm
Thành phố Johannesburg ở Nam Phi
Chi phí điều trị
cây phong lữ dẻo
phân tích theo chiều ngang, phân tích cắt dọc theo các đặc điểm hoặc chiều ngang của một tập dữ liệu hoặc mẫu nghiên cứu