She still takes care of her elderly mother.
Dịch: Cô ấy vẫn chăm nom mẹ già.
Despite being busy, he still takes care of his garden.
Dịch: Mặc dù bận rộn, anh ấy vẫn chăm nom khu vườn của mình.
tiếp tục chăm sóc
kiên trì trông nom
sự chăm sóc
sự nuôi dưỡng
12/06/2025
/æd tuː/
thần thái cuốn hút
Điểm đón và trả khách
đoạn
khán giả
Sự dẫn nhiệt
bí quyết eo thon
nuốt trọn đối thủ
vật không dẫn điện