The soundtrack album for the movie won several awards.
Dịch: Album nhạc phim cho bộ phim đã giành được nhiều giải thưởng.
I love listening to the soundtrack album while working.
Dịch: Tôi thích nghe album nhạc phim khi làm việc.
nhạc phim
nhạc nền phim
nhạc nền
sáng tác
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
không làm em hạnh phúc
có ảnh hưởng tích cực
đứa trẻ hư
nâng cao năng lực
lạm dụng thực phẩm
đàn ông
Thanh toán theo yêu cầu
khu vực phát bóng (trong golf)