We are tallying the votes after the election.
Dịch: Chúng tôi đang đếm số phiếu sau cuộc bầu cử.
He spent hours tallying the results of the survey.
Dịch: Anh ấy đã dành hàng giờ để ghi chép kết quả khảo sát.
đếm
ghi chép
số liệu
tính tổng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Giai đoạn chỉnh sửa
thịt chua
sản xuất thịt
CEO của Apple
dòng bùn
trạng thái nhiệm vụ
thời gian uống trà
rực rỡ nhất, chói lọi nhất