We are tallying the votes after the election.
Dịch: Chúng tôi đang đếm số phiếu sau cuộc bầu cử.
He spent hours tallying the results of the survey.
Dịch: Anh ấy đã dành hàng giờ để ghi chép kết quả khảo sát.
đếm
ghi chép
số liệu
tính tổng
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
Giày nước
phát triển chung
xô, thùng
zoom vào bảng chi tiêu
bệnh sởi
sự ủng hộ của nhân viên
Mưa lớn
xe tải thi công, phương tiện xây dựng