We are tallying the votes after the election.
Dịch: Chúng tôi đang đếm số phiếu sau cuộc bầu cử.
He spent hours tallying the results of the survey.
Dịch: Anh ấy đã dành hàng giờ để ghi chép kết quả khảo sát.
đếm
ghi chép
số liệu
tính tổng
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Ngày thành lập
các địa phương
cơ quan thành phố
danh hiệu cao nhất
chụp ảnh bãi biển
danh sách phát video
khu vực nông thôn
thử nghiệm lâm sàng