We need to tally the votes after the election.
Dịch: Chúng ta cần tổng hợp số phiếu sau cuộc bầu cử.
Please tally the expenses for the month.
Dịch: Xin hãy tổng kết chi phí trong tháng.
đếm
ghi chép
bảng thống kê
tính tổng
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
quả hồng
Hậu vệ biên (trong bóng đá)
công nhân nghỉ hưu
người vắng mặt
Khí chất ngút ngàn
kiểm tra giáo dục
chống gốc tự do
Cái bĩu môi