He achieved the highest rank in the military.
Dịch: Anh ấy đã đạt được cấp bậc cao nhất trong quân đội.
She was promoted to the highest rank in the company.
Dịch: Cô ấy đã được thăng chức lên cấp bậc cao nhất trong công ty.
hạng cao nhất
vị trí cao nhất
xếp hạng
được xếp hạng
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
hệ thống sưởi
cặp, đôi
mơ hồ, không rõ ràng
Cổ vật lịch sử
tuyển thủ nhận nhiều lời khen
Ảnh chứng minh thư
hết hàng
Món nướng kiểu Việt Nam, thường được chế biến từ thịt và rau củ, nướng trên than hồng.