The tally board kept track of the votes during the election.
Dịch: Bảng điểm theo dõi số phiếu trong cuộc bầu cử.
We used a tally board to count the number of participants.
Dịch: Chúng tôi đã sử dụng bảng điểm để đếm số người tham gia.
bảng điểm
bảng ghi chép
số điểm
đếm
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
người chơi giỏi
quá trình phân chia hoặc chia nhỏ thành các phần riêng biệt
dịch vụ truyền hình cáp
sự giảm, sự thu nhỏ, sự cắt giảm
bãi lưu tạm
thuê người giúp việc nhà và chăm sóc trẻ
hành tinh đất đá
Nghệ thuật lỏng