He is a skilled player in the team.
Dịch: Anh ấy là một người chơi giỏi trong đội.
She is a skilled player at chess.
Dịch: Cô ấy là một người chơi cờ giỏi.
người chơi chuyên nghiệp
người chơi thành thạo
giỏi
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
sự chuẩn bị đám cưới
Đậu môn học
khung, khung hình
nhu cầu kinh doanh
Môn thể thao nghệ thuật trên băng
tiếng hú
sự ở lại qua đêm
trung tâm công nghệ