She exercises routinely to maintain her health.
Dịch: Cô ấy tập thể dục một cách thường xuyên để duy trì sức khỏe.
The team meets routinely to discuss progress.
Dịch: Nhóm họp đều đặn để thảo luận về tiến độ.
Pepsi là một thương hiệu nước ngọt có ga phổ biến, thường được tiêu thụ như một thức uống giải khát.
rau muống xào tỏi