Her sophistication impressed everyone at the party.
Dịch: Sự tinh tế của cô ấy gây ấn tượng với mọi người trong bữa tiệc.
The sophistication of the new software made it difficult to use.
Dịch: Sự phức tạp của phần mềm mới khiến nó khó sử dụng.
sự tinh luyện
sự lịch thiệp
tinh tế, sành sỏi
làm cho tinh tế, làm cho phức tạp
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
tổ chức tư vấn, cơ quan nghiên cứu chính sách
phát triển rộng rãi
bán tống bán tháo
Âm thanh lách tách
thiết kế kỹ thuật xây dựng
khán giả tại trường quay
rắn, chắc chắn
nhạc acoustic