Her sophistication impressed everyone at the party.
Dịch: Sự tinh tế của cô ấy gây ấn tượng với mọi người trong bữa tiệc.
The sophistication of the new software made it difficult to use.
Dịch: Sự phức tạp của phần mềm mới khiến nó khó sử dụng.
sự tinh luyện
sự lịch thiệp
tinh tế, sành sỏi
làm cho tinh tế, làm cho phức tạp
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
quan sát liên tục
quy định lái xe
hợp nhất
phòng an toàn
Tiền vô như nước
mức bồi thường
Món thịt bò xào với cơm
Bài hát chủ đề