The decontamination process took several hours.
Dịch: Quá trình khử độc mất vài giờ.
They used special chemicals for decontamination.
Dịch: Họ đã sử dụng các hóa chất đặc biệt để khử độc.
khử độc
khử trùng
chất gây ô nhiễm
làm ô nhiễm
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
tập hợp 8 đơn vị thông tin, thường là 8 bit trong máy tính
khiếu nại
thí sinh vào vòng chung kết
bể chứa mật ong
hóa giải đòn vật
kỹ thuật hư cấu
Khu bắn súng, nơi tập bắn hoặc thi đấu bắn súng
Văn phòng đại diện