She is a very talkative person, always engaging in conversations.
Dịch: Cô ấy là một người nói nhiều, luôn tham gia vào các cuộc trò chuyện.
His talkative nature makes him the life of the party.
Dịch: Tính cách nói nhiều của anh ấy khiến anh trở thành linh hồn của bữa tiệc.
I enjoy spending time with talkative people; they make the atmosphere lively.
Dịch: Tôi thích dành thời gian với những người nói nhiều; họ làm cho bầu không khí trở nên sôi động.