She is a voluble speaker who captivates her audience.
Dịch: Cô ấy là một diễn giả nói nhiều, thu hút khán giả.
His voluble nature made him popular at parties.
Dịch: Tính cách nói nhiều của anh ấy khiến anh trở nên nổi tiếng trong các bữa tiệc.
nói nhiều
lắm lời
sự nói nhiều
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Cảnh sát trưởng Ahmedabad
phóng viên
chinh phục cự ly
vòi nước
phi kim loại
đầu cơ giá
trung tâm thương mại
loài sinh vật ngoại lai, loài ngoại lai