She is a voluble speaker who captivates her audience.
Dịch: Cô ấy là một diễn giả nói nhiều, thu hút khán giả.
His voluble nature made him popular at parties.
Dịch: Tính cách nói nhiều của anh ấy khiến anh trở nên nổi tiếng trong các bữa tiệc.
Hệ thống tự động đăng ký và quản lý các tài khoản ngân hàng hoặc dịch vụ tài chính dựa trên số điện thoại hoặc mã khách hàng.