He became garrulous after a few drinks.
Dịch: Anh ấy trở nên ba hoa sau vài ly rượu.
The garrulous old man entertained us with his stories.
Dịch: Người đàn ông lắm mồm đã làm chúng tôi thích thú với những câu chuyện của ông.
nói nhiều
lắm mồm
tính ba hoa
làm cho ba hoa
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
hình tượng tôn giáo
chỗ ở sang trọng, nơi ở cao cấp
lớn bất thường
sự lệch, sự sai khác
chim bắt ruồi
mô hình xe hơi
anh trai; em trai
nông nghiệp đốt rừng