The enemy completely destroyed the radar.
Dịch: Kẻ địch đã hoàn toàn phá hủy radar.
The missile strike completely destroyed the radar station.
Dịch: Cuộc tấn công bằng tên lửa đã hoàn toàn phá hủy trạm radar.
phá hủy radar
xóa sổ radar
sự phá hủy
mang tính phá hủy
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
lãi suất hàng năm
Kí ức phong vị tâm hồn
sản phẩm sẵn sàng
bữa ăn lẩu
sự kiện nghệ thuật
Nhật thực một phần
Giáo dục Việt Nam
chênh lệch về tuổi tác