The enemy completely destroyed the radar.
Dịch: Kẻ địch đã hoàn toàn phá hủy radar.
The missile strike completely destroyed the radar station.
Dịch: Cuộc tấn công bằng tên lửa đã hoàn toàn phá hủy trạm radar.
phá hủy radar
xóa sổ radar
sự phá hủy
mang tính phá hủy
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
chỗ ở sang trọng
tải đường huyết
Nguồn cảm hứng vô tận
Cô gái có tính cách hoặc đặc điểm nổi bật
đồ chơi thủ công
Ăn đồ ăn nhanh
Giá cao
Sống xa nhau