The enemy completely destroyed the radar.
Dịch: Kẻ địch đã hoàn toàn phá hủy radar.
The missile strike completely destroyed the radar station.
Dịch: Cuộc tấn công bằng tên lửa đã hoàn toàn phá hủy trạm radar.
phá hủy radar
xóa sổ radar
sự phá hủy
mang tính phá hủy
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Hành động nhảy qua hàng rào.
bột chua (dùng để làm bánh)
Không rẽ phải
Tận dụng, lợi dụng
Vùng tranh chấp
tái sử dụng
kém đi vì sức khoẻ
hòa tan