The campers quickly extinguished the small fire.
Dịch: Những người cắm trại nhanh chóng dập tắt đám cháy nhỏ.
A small fire broke out in the kitchen.
Dịch: Một vụ cháy nhỏ đã bùng phát trong bếp.
cục, vón cục, lổn nhổn (thường dùng để mô tả về kết cấu hoặc trạng thái không đều của vật thể)