Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tín ngưỡng"

noun
personal creed
/ˈpɜːrsənəl kriːd/

tín ngưỡng cá nhân

noun
popular belief
/ˈpɒpjʊlər bɪˈliːf/

tín ngưỡng dân gian

noun
feng shui beliefs
/fʌŋ ˈʃweɪ bɪˈliːfs/

những tín ngưỡng phong thủy

noun
faith literature
/feɪθ ˈlɪtərətʃər/

Văn học về đức tin hoặc tôn giáo, thường là các tác phẩm lấy chủ đề về đức tin và tín ngưỡng trong tôn giáo.

noun
family god
/ˈfæmɪli ɡɒd/

thần linh của gia đình, thường được thờ cúng như một vị thần bảo hộ gia đình hoặc tổ tiên trong các tín ngưỡng dân gian Việt Nam

noun
apostate
/əˈpɒsteɪt/

Người bỏ đạo; người từ bỏ tín ngưỡng hoặc niềm tin

noun
infidel
/ˈɪn.fɪ.dəl/

người không tin vào tôn giáo nào, người vô tín ngưỡng

noun
satan
/ˈseɪtən/

Satan, trong tín ngưỡng tôn giáo, thường được coi là hiện thân của cái ác, kẻ thù của Chúa.

noun
faith community
/feɪθ kəˈmjunɪti/

cộng đồng tín ngưỡng

noun
iconoclast
/ˈaɪ.kə.nə.klæst/

người chống lại các tín ngưỡng, phong tục tập quán hay truyền thống đã được công nhận

adjective
religious
/rɪˈlɪdʒ.əs/

thuộc về tôn giáo, tín ngưỡng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

15/12/2025

Storm No. 3

/stɔːrm nuːm.bər θriː/

Bão số 3, Cơn bão số 3

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY