The company has a detailed launch plan for the new product.
Dịch: Công ty có một kế hoạch ra mắt chi tiết cho sản phẩm mới.
The launch plan includes marketing and sales strategies.
Dịch: Kế hoạch ra mắt bao gồm các chiến lược tiếp thị và bán hàng.
kế hoạch phát hành
kế hoạch triển khai
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
hiệu ứng đô thị
ra khỏi xe
sự tỉ mỉ, sự cẩn thận
chơi xấu
khách mời nổi tiếng
kiểu hình thể
tai họa
nhà dân ngập sâu