Many retirees enjoy traveling after they stop working.
Dịch: Nhiều người nghỉ hưu thích du lịch sau khi họ ngừng làm việc.
The retiree spends his days gardening and volunteering.
Dịch: Người nghỉ hưu dành thời gian của mình để làm vườn và tình nguyện.
trạng thái hợp nhất hoặc liên kết chặt chẽ của các thành phần thành một đơn vị duy nhất