He decided to be reclusive after the scandal.
Dịch: Anh ấy quyết định sống ẩn dật sau vụ bê bối.
She has been reclusive since her husband died.
Dịch: Cô ấy sống lánh đời kể từ khi chồng mất.
sống khép kín
bị cô lập
người sống ẩn dật
mang tính ẩn dật
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
bush lửa
Ngọn núi, đỉnh núi
Nghệ thuật xã hội
rất thuyết phục
khí hậu Địa Trung Hải
Có đường kẻ, có vạch kẻ
phòng truyền thông
thuốc điều trị bệnh tim