He decided to be reclusive after the scandal.
Dịch: Anh ấy quyết định sống ẩn dật sau vụ bê bối.
She has been reclusive since her husband died.
Dịch: Cô ấy sống lánh đời kể từ khi chồng mất.
sống khép kín
bị cô lập
người sống ẩn dật
mang tính ẩn dật
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Cái phao
dấu nháy, biểu tượng con trỏ
chọc ghẹo, trêu chọc
sóng di động
thâm hụt tài khoản vãng lai
trạm phát sóng truyền hình
đĩa đệm thắt lưng
giới trẻ Hà Nội