The sweltering heat made it difficult to breathe.
Dịch: Cái nóng oi ả khiến người ta khó thở.
It was a sweltering summer day.
Dịch: Đó là một ngày hè nóng hầm hập.
oi bức
ngột ngạt
nóng như thiêu đốt
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Cân nhắc, xem xét
Chi phí hành chính
gặp may, gặp vận đỏ
không khí trong lành
áp lực thành tích
người đứng đầu nhà nước
các lĩnh vực kỹ thuật
Người sống trong rừng