The scorching sun made it hard to stay outside for long.
Dịch: Mặt trời nóng rát khiến việc ở ngoài lâu rất khó khăn.
She felt a scorching pain in her arm after the accident.
Dịch: Cô cảm thấy cơn đau cháy bỏng ở cánh tay sau vụ tai nạn.
cháy
bừng bừng
sự cháy
làm cháy
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
triệt phá tổ chức
thuộc về nhân đạo; có lòng nhân ái
cá quỷ
sự lo lắng khi thi
đối thủ cạnh tranh trực tiếp
Ngày nâng cao nhận thức về y tế
Ma Kết
tiểu thuyết đồ họa