The injustice of the system affected many lives.
Dịch: Sự bất công của hệ thống đã ảnh hưởng đến nhiều cuộc sống.
He spoke out against the injustice he witnessed.
Dịch: Anh ấy đã lên tiếng chống lại sự bất công mà mình chứng kiến.
bất công
sự không công bằng
công bằng
biện minh
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
hơn 3 năm
thực hành thành thạo
sự chìm tàu
đồng chí chiến đấu
Tình yêu lâu bền
Ngành công nghiệp năng lượng tái tạo
mạch ngầm
Sự cầu xin, sự van xin