The stifling heat made it hard to breathe.
Dịch: Cái nóng ngột ngạt khiến việc thở trở nên khó khăn.
Her stifling presence made everyone uncomfortable.
Dịch: Sự có mặt ngột ngạt của cô ấy khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
Giữ lại kỷ niệm, ghi nhớ các sự kiện, khoảnh khắc trong cuộc sống.