The stifling heat made it hard to breathe.
Dịch: Cái nóng ngột ngạt khiến việc thở trở nên khó khăn.
Her stifling presence made everyone uncomfortable.
Dịch: Sự có mặt ngột ngạt của cô ấy khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
Người có màu da khác ngoài da trắng, thường dùng để chỉ những người thuộc các nhóm sắc tộc không phải người da trắng.