The stifling heat made it hard to breathe.
Dịch: Cái nóng ngột ngạt khiến việc thở trở nên khó khăn.
She felt stifled by the rules of the organization.
Dịch: Cô cảm thấy bị kìm hãm bởi các quy định của tổ chức.
ngột ngạt
khó thở
tình trạng ngột ngạt
kìm hãm
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Phòng bệnh hơn chữa bệnh
Môi trường nhất quán
học tập thực tiễn
kỹ thuật điện lực
kiệt sức, mệt mỏi
Hồ sơ tội phạm
lễ kỷ niệm hàng tháng
Điều gì đang xảy ra