kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
road marking
/roʊd ˈmɑrkɪŋ/
Đường kẻ
noun
population regulation
/poʊpjuˈleɪʃən ˌrɛɡjʊˈleɪʃən/
quản lý dân số
noun
buyer's market
/ˈbaɪərz ˈmɑrkɪt/
thị trường người mua
noun phrase
The best thing
/ðə bɛst θɪŋ/
Điều tốt đẹp nhất
phrase
not just
/nɒt dʒʌst/
không chỉ
noun
filbert
/ˈfɪl.bɜrt/
hạt phỉ
noun
elegant student competition
/ˈɛl.ɪ.ɡənt ˈstjuː.dənt ˌkɒmp.ɪˈtɪʃ.ən/
Cuộc thi sinh viên thanh lịch
noun
saas
/sæs/
Phần mềm như một dịch vụ (SaaS) là mô hình phân phối phần mềm qua Internet, nơi người dùng có thể truy cập và sử dụng phần mềm mà không cần cài đặt trên máy tính cá nhân.