The rejuvenation of the old park brought joy to the community.
Dịch: Sự trẻ hóa của công viên cũ đã mang lại niềm vui cho cộng đồng.
She felt a sense of rejuvenation after her vacation.
Dịch: Cô ấy cảm thấy sự trẻ hóa sau kỳ nghỉ của mình.
món thịt bò nướng hoặc món ăn bao gồm thịt bò được chế biến và trình bày trên một đĩa lớn