He decided to shun the press after the scandal.
Dịch: Anh ấy quyết định tránh né báo chí sau vụ bê bối.
She was shunned by her friends for her behavior.
Dịch: Cô ấy bị bạn bè lẩn tránh vì hành vi của mình.
tránh
lẩn tránh
sự tránh né
bị lánh xa
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Nghiên cứu du lịch
ai
vũ đạo tiên phong
hiệp hội phụ nữ
khối kinh tế
vai diễn đầu tiên
biện pháp tự nhiên
quế